FAQs About the word choirboy

Thiếu nhi hát thánh ca

a boy who sings in a choir

No synonyms found.

No antonyms found.

choir school => Trường hợp xướng, choir loft => Đàn hợp xướng, choir => Dàn hợp xướng, choiceness => sự lựa chọn, choicely => Một cách hết sức tùy ý,