Vietnamese Meaning of choirboy
Thiếu nhi hát thánh ca
Other Vietnamese words related to Thiếu nhi hát thánh ca
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of choirboy
Definitions and Meaning of choirboy in English
choirboy (n)
a boy who sings in a choir
FAQs About the word choirboy
Thiếu nhi hát thánh ca
a boy who sings in a choir
No synonyms found.
No antonyms found.
choir school => Trường hợp xướng, choir loft => Đàn hợp xướng, choir => Dàn hợp xướng, choiceness => sự lựa chọn, choicely => Một cách hết sức tùy ý,