Vietnamese Meaning of chief hare
Thỏ đầu đàn
Other Vietnamese words related to Thỏ đầu đàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chief hare
- chief financial officer => Giám đốc tài chính
- chief executive officer => tổng giám đốc điều hành
- chief executive => giám đốc điều hành
- chief constable => giám đốc công an
- chief baron => thủ lĩnh nam tước
- chief assistant => Trợ lý chủ chốt
- chief => thủ lĩnh
- chidingly => trách móc
- chiding => mắng
- chideress => hay càu nhàu
- chief joseph => tù trưởng Joseph
- chief justice => Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao
- chief of staff => Tham mưu trưởng
- chief of state => Nguyên thủ quốc gia
- chief operating officer => giám đốc điều hành
- chief petty officer => Thượng sĩ
- chief secretary => Thứ trưởng thường trực
- chiefage => chế độ gia trưởng
- chiefest => quan trọng nhất
- chief-justiceship => Chánh án Toà án nhân dân tối cao
Definitions and Meaning of chief hare in English
chief hare ()
A small rodent (Lagamys princeps) inhabiting the summits of the Rocky Mountains; -- also called crying hare, calling hare, cony, American pika, and little chief hare.
FAQs About the word chief hare
Thỏ đầu đàn
A small rodent (Lagamys princeps) inhabiting the summits of the Rocky Mountains; -- also called crying hare, calling hare, cony, American pika, and little chief
No synonyms found.
No antonyms found.
chief financial officer => Giám đốc tài chính, chief executive officer => tổng giám đốc điều hành, chief executive => giám đốc điều hành, chief constable => giám đốc công an, chief baron => thủ lĩnh nam tước,