FAQs About the word chief of staff

Tham mưu trưởng

the senior officer of a service of the armed forces

No synonyms found.

No antonyms found.

chief justice => Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao, chief joseph => tù trưởng Joseph, chief hare => Thỏ đầu đàn, chief financial officer => Giám đốc tài chính, chief executive officer => tổng giám đốc điều hành,