FAQs About the word chief secretary

Thứ trưởng thường trực

a member of the British Cabinet

No synonyms found.

No antonyms found.

chief petty officer => Thượng sĩ, chief operating officer => giám đốc điều hành, chief of state => Nguyên thủ quốc gia, chief of staff => Tham mưu trưởng, chief justice => Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao,