Vietnamese Meaning of chierte
Keo kiệt
Other Vietnamese words related to Keo kiệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chierte
- chieftainship => chế độ tù trưởng
- chieftaincy => Thổ tù
- chieftain => tù trưởng
- chiefrie => Trưởng nhóm
- chiefly => chủ yếu
- chiefless => không có người đứng đầu
- chief-justiceship => Chánh án Toà án nhân dân tối cao
- chiefest => quan trọng nhất
- chiefage => chế độ gia trưởng
- chief secretary => Thứ trưởng thường trực
Definitions and Meaning of chierte in English
chierte (n.)
Love; tender regard.
FAQs About the word chierte
Keo kiệt
Love; tender regard.
No synonyms found.
No antonyms found.
chieftainship => chế độ tù trưởng, chieftaincy => Thổ tù, chieftain => tù trưởng, chiefrie => Trưởng nhóm, chiefly => chủ yếu,