Vietnamese Meaning of chiefage
chế độ gia trưởng
Other Vietnamese words related to chế độ gia trưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chiefage
- chief secretary => Thứ trưởng thường trực
- chief petty officer => Thượng sĩ
- chief operating officer => giám đốc điều hành
- chief of state => Nguyên thủ quốc gia
- chief of staff => Tham mưu trưởng
- chief justice => Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao
- chief joseph => tù trưởng Joseph
- chief hare => Thỏ đầu đàn
- chief financial officer => Giám đốc tài chính
- chief executive officer => tổng giám đốc điều hành
Definitions and Meaning of chiefage in English
chiefage (n.)
A tribute by the head; a capitation tax.
FAQs About the word chiefage
chế độ gia trưởng
A tribute by the head; a capitation tax.
No synonyms found.
No antonyms found.
chief secretary => Thứ trưởng thường trực, chief petty officer => Thượng sĩ, chief operating officer => giám đốc điều hành, chief of state => Nguyên thủ quốc gia, chief of staff => Tham mưu trưởng,