Vietnamese Meaning of chideress
hay càu nhàu
Other Vietnamese words related to hay càu nhàu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chideress
- chiding => mắng
- chidingly => trách móc
- chief => thủ lĩnh
- chief assistant => Trợ lý chủ chốt
- chief baron => thủ lĩnh nam tước
- chief constable => giám đốc công an
- chief executive => giám đốc điều hành
- chief executive officer => tổng giám đốc điều hành
- chief financial officer => Giám đốc tài chính
- chief hare => Thỏ đầu đàn
Definitions and Meaning of chideress in English
chideress (n.)
She who chides.
FAQs About the word chideress
hay càu nhàu
She who chides.
No synonyms found.
No antonyms found.
chider => kẻ chê, chide => mắng, chicot => Chú, chicory root => Rễ rau diếp xoăn, chicory plant => Cây rau diếp xoăn,