Vietnamese Meaning of chidingly
trách móc
Other Vietnamese words related to trách móc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chidingly
- chief => thủ lĩnh
- chief assistant => Trợ lý chủ chốt
- chief baron => thủ lĩnh nam tước
- chief constable => giám đốc công an
- chief executive => giám đốc điều hành
- chief executive officer => tổng giám đốc điều hành
- chief financial officer => Giám đốc tài chính
- chief hare => Thỏ đầu đàn
- chief joseph => tù trưởng Joseph
- chief justice => Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao
Definitions and Meaning of chidingly in English
chidingly (adv.)
In a chiding or reproving manner.
FAQs About the word chidingly
trách móc
In a chiding or reproving manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
chiding => mắng, chideress => hay càu nhàu, chider => kẻ chê, chide => mắng, chicot => Chú,