Vietnamese Meaning of change of color
Thay đổi màu sắc
Other Vietnamese words related to Thay đổi màu sắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of change of color
- change magnitude => thay đổi cường độ
- change key => đổi khóa
- change intensity => cường độ thay đổi
- change integrity => Thay đổi sự toàn vẹn
- change hands => đổi tay
- change gear => Sang số
- change form => Thay đổi hình dạng
- change course => đổi hướng
- change by reversal => thay đổi bằng việc đảo ngược
- change => thay đổi
- change of course => Thay đổi lộ trình
- change of direction => Thay đổi hướng
- change of integrity => Thay đổi tính toàn vẹn
- change of life => thay đổi cuộc đời
- change of location => thay đổi vị trí
- change of magnitude => Thay đổi về độ lớn
- change of mind => thay đổi suy nghĩ
- change of shape => sự thay đổi hình dạng
- change of state => Sự thay đổi trạng thái
- change over => thay đổi
Definitions and Meaning of change of color in English
change of color (n)
an act that changes the light that something reflects
FAQs About the word change of color
Thay đổi màu sắc
an act that changes the light that something reflects
No synonyms found.
No antonyms found.
change magnitude => thay đổi cường độ, change key => đổi khóa, change intensity => cường độ thay đổi, change integrity => Thay đổi sự toàn vẹn, change hands => đổi tay,