FAQs About the word change gear

Sang số

A gear by means of which the speed of machinery or of a vehicle may be changed while that of the propelling engine or motor remains constant; -- called also cha

No synonyms found.

No antonyms found.

change form => Thay đổi hình dạng, change course => đổi hướng, change by reversal => thay đổi bằng việc đảo ngược, change => thay đổi, changan => Trường An,