Vietnamese Meaning of change of integrity
Thay đổi tính toàn vẹn
Other Vietnamese words related to Thay đổi tính toàn vẹn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of change of integrity
- change of direction => Thay đổi hướng
- change of course => Thay đổi lộ trình
- change of color => Thay đổi màu sắc
- change magnitude => thay đổi cường độ
- change key => đổi khóa
- change intensity => cường độ thay đổi
- change integrity => Thay đổi sự toàn vẹn
- change hands => đổi tay
- change gear => Sang số
- change form => Thay đổi hình dạng
- change of life => thay đổi cuộc đời
- change of location => thay đổi vị trí
- change of magnitude => Thay đổi về độ lớn
- change of mind => thay đổi suy nghĩ
- change of shape => sự thay đổi hình dạng
- change of state => Sự thay đổi trạng thái
- change over => thay đổi
- change owners => thay đổi chủ sở hữu
- change posture => Thay đổi tư thế
- change ringing => Thay đổi chuông
Definitions and Meaning of change of integrity in English
change of integrity (n)
the act of changing the unity or wholeness of something
FAQs About the word change of integrity
Thay đổi tính toàn vẹn
the act of changing the unity or wholeness of something
No synonyms found.
No antonyms found.
change of direction => Thay đổi hướng, change of course => Thay đổi lộ trình, change of color => Thay đổi màu sắc, change magnitude => thay đổi cường độ, change key => đổi khóa,