FAQs About the word change of shape

sự thay đổi hình dạng

an action that changes the shape of something

No synonyms found.

No antonyms found.

change of mind => thay đổi suy nghĩ, change of magnitude => Thay đổi về độ lớn, change of location => thay đổi vị trí, change of life => thay đổi cuộc đời, change of integrity => Thay đổi tính toàn vẹn,