FAQs About the word change shape

thay đổi hình dạng

assume a different shape or form

No synonyms found.

No antonyms found.

change ringing => Thay đổi chuông, change posture => Thay đổi tư thế, change owners => thay đổi chủ sở hữu, change over => thay đổi, change of state => Sự thay đổi trạng thái,