FAQs About the word change course

đổi hướng

shift from one side of the ship to the other

No synonyms found.

No antonyms found.

change by reversal => thay đổi bằng việc đảo ngược, change => thay đổi, changan => Trường An, chang kuo-lao => Trương Quả Lão, chang jiang => Sông Dương Tử,