Vietnamese Meaning of cerule
cerule
Other Vietnamese words related to cerule
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cerule
- certitude => sự chắc chắn
- certiorari => lệnh tái thẩm
- certifying => chứng nhận
- certify => chứng nhận
- certifier => Người xác nhận
- certified public accountant => Kiểm toán viên hành nghề
- certified milk => Sữa đã được chứng nhận
- certified cheque => Séc được chứng nhận
- certified check => Séc đã chứng thực
- certified => được chứng nhận
Definitions and Meaning of cerule in English
cerule (a.)
Blue; cerulean.
FAQs About the word cerule
Definition not available
Blue; cerulean.
No synonyms found.
No antonyms found.
certitude => sự chắc chắn, certiorari => lệnh tái thẩm, certifying => chứng nhận, certify => chứng nhận, certifier => Người xác nhận,