Vietnamese Meaning of cellular respiration
Hô hấp tế bào
Other Vietnamese words related to Hô hấp tế bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cellular respiration
- cellular phone => điện thoại di động
- cellular inclusion => Thể vùi tế bào
- cellular division => phân chia tế bào
- cellular => dịch tế bào
- cellphone => Điện thoại di động
- cellos => cello
- cellophane => Giấy bóng kính
- cello => cello
- cell-mediated immune response => phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào
- cell-like => Giống như tế bào
Definitions and Meaning of cellular respiration in English
cellular respiration (n)
the metabolic processes whereby certain organisms obtain energy from organic molecules; processes that take place in the cells and tissues during which energy is released and carbon dioxide is produced and absorbed by the blood to be transported to the lungs
FAQs About the word cellular respiration
Hô hấp tế bào
the metabolic processes whereby certain organisms obtain energy from organic molecules; processes that take place in the cells and tissues during which energy i
No synonyms found.
No antonyms found.
cellular phone => điện thoại di động, cellular inclusion => Thể vùi tế bào, cellular division => phân chia tế bào, cellular => dịch tế bào, cellphone => Điện thoại di động,