Vietnamese Meaning of cellulitis
Viêm mô tế bào
Other Vietnamese words related to Viêm mô tế bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cellulitis
- cellulite => da cam sần vỏ cam
- celluliferous => Tế bào
- cellule => Tế bào
- cellulated => tế bào
- cellularity => Tế bào tính
- cellular telephone => Điện thoại di động
- cellular slime mold => Nấm nhầy tế bào
- cellular respiration => Hô hấp tế bào
- cellular phone => điện thoại di động
- cellular inclusion => Thể vùi tế bào
- celluloid => Xenluloza
- cellulose => xenluloza
- cellulose acetate => cellulose acetate
- cellulose ester => Este cellulose
- cellulose nitrate => Xenluloza nitrat
- cellulose tape => Băng keo cellulose
- cellulose triacetate => Triaxetat xenluloza
- cellulose xanthate => Cellulose xanthate
- cellulosic => cellulose
- cellulosid => xenluloza
Definitions and Meaning of cellulitis in English
cellulitis (n)
an inflammation of body tissue (especially that below the skin) characterized by fever and swelling and redness and pain
cellulitis (n.)
An inflammantion of the cellular or areolar tissue, esp. of that lying immediately beneath the skin.
FAQs About the word cellulitis
Viêm mô tế bào
an inflammation of body tissue (especially that below the skin) characterized by fever and swelling and redness and painAn inflammantion of the cellular or areo
No synonyms found.
No antonyms found.
cellulite => da cam sần vỏ cam, celluliferous => Tế bào, cellule => Tế bào, cellulated => tế bào, cellularity => Tế bào tính,