Vietnamese Meaning of cellular telephone
Điện thoại di động
Other Vietnamese words related to Điện thoại di động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cellular telephone
- cellular slime mold => Nấm nhầy tế bào
- cellular respiration => Hô hấp tế bào
- cellular phone => điện thoại di động
- cellular inclusion => Thể vùi tế bào
- cellular division => phân chia tế bào
- cellular => dịch tế bào
- cellphone => Điện thoại di động
- cellos => cello
- cellophane => Giấy bóng kính
- cello => cello
Definitions and Meaning of cellular telephone in English
cellular telephone (n)
a hand-held mobile radiotelephone for use in an area divided into small sections, each with its own short-range transmitter/receiver
FAQs About the word cellular telephone
Điện thoại di động
a hand-held mobile radiotelephone for use in an area divided into small sections, each with its own short-range transmitter/receiver
No synonyms found.
No antonyms found.
cellular slime mold => Nấm nhầy tế bào, cellular respiration => Hô hấp tế bào, cellular phone => điện thoại di động, cellular inclusion => Thể vùi tế bào, cellular division => phân chia tế bào,