Vietnamese Meaning of cellophane
Giấy bóng kính
Other Vietnamese words related to Giấy bóng kính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cellophane
- cellos => cello
- cellphone => Điện thoại di động
- cellular => dịch tế bào
- cellular division => phân chia tế bào
- cellular inclusion => Thể vùi tế bào
- cellular phone => điện thoại di động
- cellular respiration => Hô hấp tế bào
- cellular slime mold => Nấm nhầy tế bào
- cellular telephone => Điện thoại di động
- cellularity => Tế bào tính
Definitions and Meaning of cellophane in English
cellophane (n)
a transparent paperlike product that is impervious to moisture and used to wrap candy or cigarettes etc.
FAQs About the word cellophane
Giấy bóng kính
a transparent paperlike product that is impervious to moisture and used to wrap candy or cigarettes etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
cello => cello, cell-mediated immune response => phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào, cell-like => Giống như tế bào, cellist => nghệ sĩ cello, cellini => xelini,