Vietnamese Meaning of cellini
xelini
Other Vietnamese words related to xelini
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cellini
- cellist => nghệ sĩ cello
- cell-like => Giống như tế bào
- cell-mediated immune response => phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào
- cello => cello
- cellophane => Giấy bóng kính
- cellos => cello
- cellphone => Điện thoại di động
- cellular => dịch tế bào
- cellular division => phân chia tế bào
- cellular inclusion => Thể vùi tế bào
Definitions and Meaning of cellini in English
cellini (n)
Italian sculptor (1500-1571)
FAQs About the word cellini
xelini
Italian sculptor (1500-1571)
No synonyms found.
No antonyms found.
celliferous => tế bào, celli => tế bào, cell-free => không tế bào, cellepore => Lỗ tế bào, celled => Tế bào,