Vietnamese Meaning of cellarist
người làm hầm rượu
Other Vietnamese words related to người làm hầm rượu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cellarist
Definitions and Meaning of cellarist in English
cellarist (n.)
Same as Cellarer.
FAQs About the word cellarist
người làm hầm rượu
Same as Cellarer.
No synonyms found.
No antonyms found.
cellaret => tủ rượu, cellarer => người quản lý hầm rượu, cellarage => hầm, cellar => tầng hầm, cella => tù,