Vietnamese Meaning of cellist
nghệ sĩ cello
Other Vietnamese words related to nghệ sĩ cello
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cellist
- cell-like => Giống như tế bào
- cell-mediated immune response => phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào
- cello => cello
- cellophane => Giấy bóng kính
- cellos => cello
- cellphone => Điện thoại di động
- cellular => dịch tế bào
- cellular division => phân chia tế bào
- cellular inclusion => Thể vùi tế bào
- cellular phone => điện thoại di động
Definitions and Meaning of cellist in English
cellist (n)
someone who plays a violoncello
FAQs About the word cellist
nghệ sĩ cello
someone who plays a violoncello
No synonyms found.
No antonyms found.
cellini => xelini, celliferous => tế bào, celli => tế bào, cell-free => không tế bào, cellepore => Lỗ tế bào,