Vietnamese Meaning of cell-like
Giống như tế bào
Other Vietnamese words related to Giống như tế bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cell-like
- cell-mediated immune response => phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào
- cello => cello
- cellophane => Giấy bóng kính
- cellos => cello
- cellphone => Điện thoại di động
- cellular => dịch tế bào
- cellular division => phân chia tế bào
- cellular inclusion => Thể vùi tế bào
- cellular phone => điện thoại di động
- cellular respiration => Hô hấp tế bào
Definitions and Meaning of cell-like in English
cell-like (s)
resembling a cell
FAQs About the word cell-like
Giống như tế bào
resembling a cell
No synonyms found.
No antonyms found.
cellist => nghệ sĩ cello, cellini => xelini, celliferous => tế bào, celli => tế bào, cell-free => không tế bào,