FAQs About the word cellulated

tế bào

Cellular.

No synonyms found.

No antonyms found.

cellularity => Tế bào tính, cellular telephone => Điện thoại di động, cellular slime mold => Nấm nhầy tế bào, cellular respiration => Hô hấp tế bào, cellular phone => điện thoại di động,