Vietnamese Meaning of causeless
vô căn cứ
Other Vietnamese words related to vô căn cứ
- mang
- Tạo
- làm
- tạo
- gây ra
- Sản xuất
- lời nhắc
- đẻ trứng.
- công việc
- năng suất
- sinh ra
- giống
- Mang lại
- xúc tác
- ảnh hưởng
- Thực hiện
- khuyến khích
- tạo ra
- tìm thấy
- giới thiệu
- cầu viện
- làm
- dịp
- thúc đẩy
- vẽ
- gây ra
- kết quả (trong)
- Dịch (sang)
- tiên bộ
- bắt đầu
- sinh ra
- Đem nó
- trồng trọt
- quyết định
- xác định
- Phát triển
- ban hành
- thành lập
- cha
- về phía trước
- nuôi dưỡng
- thêm nữa
- khánh thành
- khởi xướng
- Viện
- Phóng
- nuôi dưỡng
- tiên phong
- Kế xuất
- bộ
- dựng nên
- bắt đầu
- tỏ ra
- dẫn đến
- đóng góp (cho)
Nearest Words of causeless
Definitions and Meaning of causeless in English
causeless (s)
having no justifying cause or reason
having no cause or apparent cause
causeless (a.)
1. Self-originating; uncreated.
Without just or sufficient reason; groundless.
causeless (adv.)
Without cause or reason.
FAQs About the word causeless
vô căn cứ
having no justifying cause or reason, having no cause or apparent cause1. Self-originating; uncreated., Without just or sufficient reason; groundless., Without
mang,Tạo,làm,tạo,gây ra,Sản xuất,lời nhắc,đẻ trứng.,công việc,năng suất
điều khiển,thích,làm ẩm,cản trở,giới hạn,hủy bỏ,dập tắt,hạn chế,bóp,khuất phục
causeful => vì, caused => gây ra, cause to sleep => khiến ngủ, cause to be perceived => Gây điều nhận thức, cause of death => nguyên nhân tử vong,