Vietnamese Meaning of caseharden
Thép hóa bề mặt
Other Vietnamese words related to Thép hóa bề mặt
Nearest Words of caseharden
Definitions and Meaning of caseharden in English
caseharden (v. t.)
To subject to a process which converts the surface of iron into steel.
To render insensible to good influences.
FAQs About the word caseharden
Thép hóa bề mặt
To subject to a process which converts the surface of iron into steel., To render insensible to good influences.
ủ nhiệt,Kết tinh,kết tinh,kem,hóa đá,tính khí,bánh ngọt,Vôi hóa,Cục máu đông,đông máu
hoá lỏng,tan chảy,làm mềm, nhuyễn,tan rã,thông lượng,cầu chì,hóa lỏng,tan chảy,tan băng,chảy rữa
caseful => đầy một vali, case-fatality proportion => Tỷ lệ ca tử vong, cased => đóng hộp, case-by-case => trường hợp cụ thể, casebook => sách nghiên cứu trường hợp,