FAQs About the word caseful

đầy một vali

the quantity contained in a case

No synonyms found.

No antonyms found.

case-fatality proportion => Tỷ lệ ca tử vong, cased => đóng hộp, case-by-case => trường hợp cụ thể, casebook => sách nghiên cứu trường hợp, case-bay => vịnh có nhà,