FAQs About the word cased

đóng hộp

covered or protected with or as if with a case, enclosed in a caseof Case

được bọc,đính kèm,đã được lắp đặt,kèm theo,được bố trí,chứa,bao gồm,phù hợp,ở,lưu trú

No antonyms found.

case-by-case => trường hợp cụ thể, casebook => sách nghiên cứu trường hợp, case-bay => vịnh có nhà, caseation => đông tụ, caseate => đông lại,