FAQs About the word caseate

đông lại

turn into cheese, become cheeselike

No synonyms found.

No antonyms found.

case system => hệ thống cách, case study => nghiên cứu trường hợp, case shot => đạn chùm, case officer => Sĩ quan phụ trách vụ án, case load => số lượng công việc,