Vietnamese Meaning of callithump
Callithump
Other Vietnamese words related to Callithump
Nearest Words of callithump
- callithrix => Khỉ đuôi sóc
- callithricidae => Khỉ Tân Thế giới
- callisto => Callisto
- callisthenics => Thể dục dụng cụ
- callisthenic => Thể dục dụng cụ
- callistephus chinensis => Hoa cải
- callistephus => Cúc sao
- callisaurus draconoides => Callisaurus draconoides
- callisaurus => Callisaurus
- callirhoe triangulata => Callirhoe triangulata
- callithump parade => Cuộc diễu hành Callithump
- callithumpian => ồn ào
- callitrichaceae => chi Trâm thảo
- callitriche => Cỏ quỳ sao
- callitris => Thông bách tán
- callitris calcarata => Gỗ thông Callitris calcarata
- callitris cupressiformis => Callitris cupressiformis
- callitris endlicheri => Callitris endlicheri
- callitris glauca => Tuế Tùng
- callitris glaucophylla => Thông lá xanh
Definitions and Meaning of callithump in English
callithump (n)
a noisy boisterous parade
a noisy mock serenade (made by banging pans and kettles) to a newly married couple
callithump (n.)
A somewhat riotous parade, accompanied with the blowing of tin horns, and other discordant noises; also, a burlesque serenade; a charivari.
FAQs About the word callithump
Callithump
a noisy boisterous parade, a noisy mock serenade (made by banging pans and kettles) to a newly married coupleA somewhat riotous parade, accompanied with the blo
cột,dòng,diễu hành,chuỗi ký tự,xe lửa,đoàn rước,đám rước,Tiến bộ,đám tang
No antonyms found.
callithrix => Khỉ đuôi sóc, callithricidae => Khỉ Tân Thế giới, callisto => Callisto, callisthenics => Thể dục dụng cụ, callisthenic => Thể dục dụng cụ,