Vietnamese Meaning of callisthenics
Thể dục dụng cụ
Other Vietnamese words related to Thể dục dụng cụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of callisthenics
- callisthenic => Thể dục dụng cụ
- callistephus chinensis => Hoa cải
- callistephus => Cúc sao
- callisaurus draconoides => Callisaurus draconoides
- callisaurus => Callisaurus
- callirhoe triangulata => Callirhoe triangulata
- callirhoe involucrata => Callirhoe involucrata
- callirhoe digitata => Calirrhoe digitata
- callirhoe => Callirhoe
- callipygous => mông đẹp
- callisto => Callisto
- callithricidae => Khỉ Tân Thế giới
- callithrix => Khỉ đuôi sóc
- callithump => Callithump
- callithump parade => Cuộc diễu hành Callithump
- callithumpian => ồn ào
- callitrichaceae => chi Trâm thảo
- callitriche => Cỏ quỳ sao
- callitris => Thông bách tán
- callitris calcarata => Gỗ thông Callitris calcarata
Definitions and Meaning of callisthenics in English
callisthenics (n)
the practice of calisthenic exercises
light exercises designed to promote general fitness
callisthenics (n.)
See Calisthenic, Calisthenics.
FAQs About the word callisthenics
Thể dục dụng cụ
the practice of calisthenic exercises, light exercises designed to promote general fitnessSee Calisthenic, Calisthenics.
No synonyms found.
No antonyms found.
callisthenic => Thể dục dụng cụ, callistephus chinensis => Hoa cải, callistephus => Cúc sao, callisaurus draconoides => Callisaurus draconoides, callisaurus => Callisaurus,