Vietnamese Meaning of callithricidae
Khỉ Tân Thế giới
Other Vietnamese words related to Khỉ Tân Thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of callithricidae
- callisto => Callisto
- callisthenics => Thể dục dụng cụ
- callisthenic => Thể dục dụng cụ
- callistephus chinensis => Hoa cải
- callistephus => Cúc sao
- callisaurus draconoides => Callisaurus draconoides
- callisaurus => Callisaurus
- callirhoe triangulata => Callirhoe triangulata
- callirhoe involucrata => Callirhoe involucrata
- callirhoe digitata => Calirrhoe digitata
- callithrix => Khỉ đuôi sóc
- callithump => Callithump
- callithump parade => Cuộc diễu hành Callithump
- callithumpian => ồn ào
- callitrichaceae => chi Trâm thảo
- callitriche => Cỏ quỳ sao
- callitris => Thông bách tán
- callitris calcarata => Gỗ thông Callitris calcarata
- callitris cupressiformis => Callitris cupressiformis
- callitris endlicheri => Callitris endlicheri
Definitions and Meaning of callithricidae in English
callithricidae (n)
marmosets
FAQs About the word callithricidae
Khỉ Tân Thế giới
marmosets
No synonyms found.
No antonyms found.
callisto => Callisto, callisthenics => Thể dục dụng cụ, callisthenic => Thể dục dụng cụ, callistephus chinensis => Hoa cải, callistephus => Cúc sao,