Vietnamese Meaning of callistephus
Cúc sao
Other Vietnamese words related to Cúc sao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of callistephus
- callisaurus draconoides => Callisaurus draconoides
- callisaurus => Callisaurus
- callirhoe triangulata => Callirhoe triangulata
- callirhoe involucrata => Callirhoe involucrata
- callirhoe digitata => Calirrhoe digitata
- callirhoe => Callirhoe
- callipygous => mông đẹp
- callipygian => Có mông đẹp
- calliphoridae => Ruồi Calliphoridae
- calliphora vicina => Ruồi xanh thường
- callistephus chinensis => Hoa cải
- callisthenic => Thể dục dụng cụ
- callisthenics => Thể dục dụng cụ
- callisto => Callisto
- callithricidae => Khỉ Tân Thế giới
- callithrix => Khỉ đuôi sóc
- callithump => Callithump
- callithump parade => Cuộc diễu hành Callithump
- callithumpian => ồn ào
- callitrichaceae => chi Trâm thảo
Definitions and Meaning of callistephus in English
callistephus (n)
one species: erect Asiatic herb with large flowers
FAQs About the word callistephus
Cúc sao
one species: erect Asiatic herb with large flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
callisaurus draconoides => Callisaurus draconoides, callisaurus => Callisaurus, callirhoe triangulata => Callirhoe triangulata, callirhoe involucrata => Callirhoe involucrata, callirhoe digitata => Calirrhoe digitata,