Vietnamese Meaning of callitris glauca
Tuế Tùng
Other Vietnamese words related to Tuế Tùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of callitris glauca
- callitris endlicheri => Callitris endlicheri
- callitris cupressiformis => Callitris cupressiformis
- callitris calcarata => Gỗ thông Callitris calcarata
- callitris => Thông bách tán
- callitriche => Cỏ quỳ sao
- callitrichaceae => chi Trâm thảo
- callithumpian => ồn ào
- callithump parade => Cuộc diễu hành Callithump
- callithump => Callithump
- callithrix => Khỉ đuôi sóc
- callitris glaucophylla => Thông lá xanh
- callitris parlatorei => Callitris parlatorei
- callitris quadrivalvis => Cây bách xanh bốn van
- callophis => Callophis
- callorhinus => Callorhinus
- callorhinus ursinus => Hải cẩu lông phương Bắc
- callosan => Kalozan
- callose => Mô sẹo
- callosectomy => Cắt callose
- callosities => chai
Definitions and Meaning of callitris glauca in English
callitris glauca (n)
small tree or shrub of southern Australia
FAQs About the word callitris glauca
Tuế Tùng
small tree or shrub of southern Australia
No synonyms found.
No antonyms found.
callitris endlicheri => Callitris endlicheri, callitris cupressiformis => Callitris cupressiformis, callitris calcarata => Gỗ thông Callitris calcarata, callitris => Thông bách tán, callitriche => Cỏ quỳ sao,