Vietnamese Meaning of bruited
rêu rao
Other Vietnamese words related to rêu rao
Nearest Words of bruited
Definitions and Meaning of bruited in English
bruited (imp. & p. p.)
of Bruit
FAQs About the word bruited
rêu rao
of Bruit
Tiếng ồn (về hoặc ở nước ngoài),tiết lộ,tin đồn,thì thầm,lưu thông,gợi ý,ngụ ý,Báo cáo,đề xuất,nói
No antonyms found.
bruit => tiếng ồn, bruising => vết bầm xanh, bruisewort => vết bầm, bruiser => Kẻ côn đồ, bruised => Vết bầm,