FAQs About the word brume

sương mù

Mist; fog; vapors.

Sương mù,sương mù,Sương mù,gạc y tế,bóng tối,Mù khói,Súp,Hơi,ngân hàng,Khói

No antonyms found.

brumal => giá rét, brumaire => Brumaire, brule => Crème brûlée, bruiting => tiếng ồn, bruited => rêu rao,