FAQs About the word bore-hole

giếng khoan

a hole or passage made by a drill; usually made for exploratory purposes

lưu vực,tô,Hố,hang động,Hang động,miệng núi lửa,Mương,khai quật,rãnh,rãnh

đồi,gò,tăng,khối u,lồi,cục u,bó,bướu,cục u,Chiếu

boree => gió phương bắc, boredom => sự nhàm chán, bored => chán, borecole => cải kale, boreas => Boréas,