Vietnamese Meaning of blue stem
thân cây màu xanh
Other Vietnamese words related to thân cây màu xanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blue stem
- blue star => sao xanh
- blue sky law => luật bầu trời xanh
- blue sky => Bầu trời xanh
- blue skullcap => Đầu lâu màu xanh
- blue shark => Cá mập xanh
- blue sage => cây xô thơm xanh
- blue runner => Cá ngừ chạy xanh
- blue ridge mountains => Dãy núi Blue Ridge
- blue ridge => Blue Ridge
- blue ribbon jury => Ban giám khảo dải băng xanh
- blue stone => Đá xanh
- blue story => Câu chuyện buồn
- blue succory => Hoa diếp xoắn
- blue thistle => hoa cúc xanh
- blue tit => Chim sẻ trư
- blue toadflax => Toadflax xanh lam
- blue tulip => hoa tulip màu xanh
- blue vitriol => Đồng sunfat
- blue wall => bức tường màu xanh lam
- blue wall of silence => Bức tường xanh của sự im lặng
Definitions and Meaning of blue stem in English
blue stem (n)
tall grass with smooth bluish leaf sheaths grown for hay in the United States
FAQs About the word blue stem
thân cây màu xanh
tall grass with smooth bluish leaf sheaths grown for hay in the United States
No synonyms found.
No antonyms found.
blue star => sao xanh, blue sky law => luật bầu trời xanh, blue sky => Bầu trời xanh, blue skullcap => Đầu lâu màu xanh, blue shark => Cá mập xanh,