Vietnamese Meaning of blue story
Câu chuyện buồn
Other Vietnamese words related to Câu chuyện buồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blue story
- blue stone => Đá xanh
- blue stem => thân cây màu xanh
- blue star => sao xanh
- blue sky law => luật bầu trời xanh
- blue sky => Bầu trời xanh
- blue skullcap => Đầu lâu màu xanh
- blue shark => Cá mập xanh
- blue sage => cây xô thơm xanh
- blue runner => Cá ngừ chạy xanh
- blue ridge mountains => Dãy núi Blue Ridge
- blue succory => Hoa diếp xoắn
- blue thistle => hoa cúc xanh
- blue tit => Chim sẻ trư
- blue toadflax => Toadflax xanh lam
- blue tulip => hoa tulip màu xanh
- blue vitriol => Đồng sunfat
- blue wall => bức tường màu xanh lam
- blue wall of silence => Bức tường xanh của sự im lặng
- blue walleye => Cá walleye xanh
- blueback => Blueback
Definitions and Meaning of blue story in English
blue story (n)
an indelicate joke
FAQs About the word blue story
Câu chuyện buồn
an indelicate joke
No synonyms found.
No antonyms found.
blue stone => Đá xanh, blue stem => thân cây màu xanh, blue star => sao xanh, blue sky law => luật bầu trời xanh, blue sky => Bầu trời xanh,