FAQs About the word blue skullcap

Đầu lâu màu xanh

an American mint that yields a resinous exudate used especially formerly as an antispasmodic

No synonyms found.

No antonyms found.

blue shark => Cá mập xanh, blue sage => cây xô thơm xanh, blue runner => Cá ngừ chạy xanh, blue ridge mountains => Dãy núi Blue Ridge, blue ridge => Blue Ridge,