Vietnamese Meaning of blue ridge
Blue Ridge
Other Vietnamese words related to Blue Ridge
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blue ridge
- blue ribbon jury => Ban giám khảo dải băng xanh
- blue ribbon committee => Ủy ban dải ruy băng xanh
- blue ribbon commission => Ủy ban ruy băng xanh
- blue ribbon => Dải ruy băng xanh
- blue racer => Rắn hổ mang xanh
- blue poppy => Hoa anh túc xanh
- blue pointed => Xanh nhọn
- blue point siamese => Mèo Xiêm Blue point
- blue point => blue point
- blue pimpernel => Anh túc xanh
- blue ridge mountains => Dãy núi Blue Ridge
- blue runner => Cá ngừ chạy xanh
- blue sage => cây xô thơm xanh
- blue shark => Cá mập xanh
- blue skullcap => Đầu lâu màu xanh
- blue sky => Bầu trời xanh
- blue sky law => luật bầu trời xanh
- blue star => sao xanh
- blue stem => thân cây màu xanh
- blue stone => Đá xanh
Definitions and Meaning of blue ridge in English
blue ridge (n)
a range of the Appalachians extending from southern Pennsylvania to northern Georgia
FAQs About the word blue ridge
Blue Ridge
a range of the Appalachians extending from southern Pennsylvania to northern Georgia
No synonyms found.
No antonyms found.
blue ribbon jury => Ban giám khảo dải băng xanh, blue ribbon committee => Ủy ban dải ruy băng xanh, blue ribbon commission => Ủy ban ruy băng xanh, blue ribbon => Dải ruy băng xanh, blue racer => Rắn hổ mang xanh,