Vietnamese Meaning of blue ribbon jury
Ban giám khảo dải băng xanh
Other Vietnamese words related to Ban giám khảo dải băng xanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blue ribbon jury
- blue ribbon committee => Ủy ban dải ruy băng xanh
- blue ribbon commission => Ủy ban ruy băng xanh
- blue ribbon => Dải ruy băng xanh
- blue racer => Rắn hổ mang xanh
- blue poppy => Hoa anh túc xanh
- blue pointed => Xanh nhọn
- blue point siamese => Mèo Xiêm Blue point
- blue point => blue point
- blue pimpernel => Anh túc xanh
- blue pikeperch => cá vược pike xanh
- blue ridge => Blue Ridge
- blue ridge mountains => Dãy núi Blue Ridge
- blue runner => Cá ngừ chạy xanh
- blue sage => cây xô thơm xanh
- blue shark => Cá mập xanh
- blue skullcap => Đầu lâu màu xanh
- blue sky => Bầu trời xanh
- blue sky law => luật bầu trời xanh
- blue star => sao xanh
- blue stem => thân cây màu xanh
Definitions and Meaning of blue ribbon jury in English
blue ribbon jury (n)
a jury whose members are selected for special knowledge for a case involving complicated issues
FAQs About the word blue ribbon jury
Ban giám khảo dải băng xanh
a jury whose members are selected for special knowledge for a case involving complicated issues
No synonyms found.
No antonyms found.
blue ribbon committee => Ủy ban dải ruy băng xanh, blue ribbon commission => Ủy ban ruy băng xanh, blue ribbon => Dải ruy băng xanh, blue racer => Rắn hổ mang xanh, blue poppy => Hoa anh túc xanh,