Vietnamese Meaning of blue shark
Cá mập xanh
Other Vietnamese words related to Cá mập xanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blue shark
- blue sage => cây xô thơm xanh
- blue runner => Cá ngừ chạy xanh
- blue ridge mountains => Dãy núi Blue Ridge
- blue ridge => Blue Ridge
- blue ribbon jury => Ban giám khảo dải băng xanh
- blue ribbon committee => Ủy ban dải ruy băng xanh
- blue ribbon commission => Ủy ban ruy băng xanh
- blue ribbon => Dải ruy băng xanh
- blue racer => Rắn hổ mang xanh
- blue poppy => Hoa anh túc xanh
Definitions and Meaning of blue shark in English
blue shark (n)
slender cosmopolitan, pelagic shark; blue body shades to white belly; dangerous especially during maritime disasters
FAQs About the word blue shark
Cá mập xanh
slender cosmopolitan, pelagic shark; blue body shades to white belly; dangerous especially during maritime disasters
No synonyms found.
No antonyms found.
blue sage => cây xô thơm xanh, blue runner => Cá ngừ chạy xanh, blue ridge mountains => Dãy núi Blue Ridge, blue ridge => Blue Ridge, blue ribbon jury => Ban giám khảo dải băng xanh,