Vietnamese Meaning of blackguarded

chửi

Other Vietnamese words related to chửi

Definitions and Meaning of blackguarded in English

Webster

blackguarded (imp. & p. p.)

of Blackguard

FAQs About the word blackguarded

chửi

of Blackguard

Bị xúc phạm,rắc qua,coi thường,khinh miệt,bị xúc phạm,bị phỉ báng,Bị phỉ báng,đặt xuống,phỉ báng,bôi nhọ

được khen,khen ngợi,chào đón,khen ngợi,khen ngợi,khen ngợi

blackguard => Kẻ vô lại, black-grey => đen xám, black-gray => đen xám, black-fronted bush shrike => Chim si-ke mă đen, blackfriar => Blackfriar,