Vietnamese Meaning of aspersed
rắc qua
Other Vietnamese words related to rắc qua
Nearest Words of aspersed
Definitions and Meaning of aspersed in English
aspersed (imp. & p. p.)
of Asperse
aspersed (a.)
Having an indefinite number of small charges scattered or strewed over the surface.
Bespattered; slandered; calumniated.
FAQs About the word aspersed
rắc qua
of Asperse, Having an indefinite number of small charges scattered or strewed over the surface., Bespattered; slandered; calumniated.
ô nhục,làm nhục,bị phỉ báng,Bị phỉ báng,vu khống,bôi bẩn,đen,bị phỉ báng,Bị hạ cấp,hạ nhục
vỗ tay.,khen ngợi,cao cả,được tôn vinh,vinh dự,khen ngợi,được tôn trọng,được khen,ngưỡng mộ,được kính trọng
asperse => phỉ báng, asperous => thô ráp, asperne => Aspirin, aspermous => không có tinh trùng, aspermatous => vô tinh,