Vietnamese Meaning of calumniated
bị vu khống
Other Vietnamese words related to bị vu khống
Nearest Words of calumniated
Definitions and Meaning of calumniated in English
calumniated (imp. & p. p.)
of Calumniate
FAQs About the word calumniated
bị vu khống
of Calumniate
bị phỉ báng,ô nhục,làm nhục,bị phỉ báng,Bị phỉ báng,vu khống,phỉ báng,bôi bẩn,bôi nhọ,coi thường
vỗ tay.,khen ngợi,cao cả,được tôn vinh,vinh dự,khen ngợi,được tôn trọng,được khen,ngưỡng mộ,được kính trọng
calumniate => phỉ báng, calumet => tẩu hòa bình, calumbin => Columbine, calumba => Calumba, caltrop => chông,