Vietnamese Meaning of bibliopegistic
ưa thích sách
Other Vietnamese words related to ưa thích sách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bibliopegistic
- bibliopegist => thợ đóng sách
- bibliopegic => thợ đóng sách
- bibliomaniacal => người ham mê sách
- bibliomaniac => Người đam mê sách
- bibliomania => Sách cuồng
- bibliomancy => bói toán bằng sách
- bibliology => kinh học
- bibliological => Thư mục học
- bibliolatry => Bái thư
- bibliolatrous => sùng bái Kinh thánh
Definitions and Meaning of bibliopegistic in English
bibliopegistic (a.)
Pertaining to the art of binding books.
FAQs About the word bibliopegistic
ưa thích sách
Pertaining to the art of binding books.
No synonyms found.
No antonyms found.
bibliopegist => thợ đóng sách, bibliopegic => thợ đóng sách, bibliomaniacal => người ham mê sách, bibliomaniac => Người đam mê sách, bibliomania => Sách cuồng,