FAQs About the word bibliophilic

Yêu sách

of or relating to bibliophiles

người buôn đồ cổ,Người đam mê sách,người bán sách,người bán sách,mọt sách,Kẻ tôn sùng sách vở,Thợ đóng sách

No antonyms found.

bibliophile => người yêu sách, bibliopegy => Đóng sách, bibliopegistic => ưa thích sách, bibliopegist => thợ đóng sách, bibliopegic => thợ đóng sách,