Vietnamese Meaning of bibliophobia
Chứng sợ sách
Other Vietnamese words related to Chứng sợ sách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bibliophobia
- bibliophilist => Người yêu thích sách
- bibliophilism => sưu tầm sách
- bibliophilic => Yêu sách
- bibliophile => người yêu sách
- bibliopegy => Đóng sách
- bibliopegistic => ưa thích sách
- bibliopegist => thợ đóng sách
- bibliopegic => thợ đóng sách
- bibliomaniacal => người ham mê sách
- bibliomaniac => Người đam mê sách
Definitions and Meaning of bibliophobia in English
bibliophobia (n.)
A dread of books.
FAQs About the word bibliophobia
Chứng sợ sách
A dread of books.
No synonyms found.
No antonyms found.
bibliophilist => Người yêu thích sách, bibliophilism => sưu tầm sách, bibliophilic => Yêu sách, bibliophile => người yêu sách, bibliopegy => Đóng sách,