Vietnamese Meaning of bibliology
kinh học
Other Vietnamese words related to kinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bibliology
- bibliological => Thư mục học
- bibliolatry => Bái thư
- bibliolatrous => sùng bái Kinh thánh
- bibliolatrist => Người tôn sùng Kinh thánh
- bibliolater => Kẻ tôn sùng sách vở
- bibliography => Tài liệu tham khảo
- bibliographies => Thư mục
- bibliographical => thư mục học
- bibliographic => tài liệu tham khảo
- bibliographer => Nhà thư mục học
Definitions and Meaning of bibliology in English
bibliology (n.)
An account of books; book lore; bibliography.
The literature or doctrine of the Bible.
FAQs About the word bibliology
kinh học
An account of books; book lore; bibliography., The literature or doctrine of the Bible.
No synonyms found.
No antonyms found.
bibliological => Thư mục học, bibliolatry => Bái thư, bibliolatrous => sùng bái Kinh thánh, bibliolatrist => Người tôn sùng Kinh thánh, bibliolater => Kẻ tôn sùng sách vở,